Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mét hệ

Academic
Friendly

Từ "mét hệ" trong tiếng Việt được hiểu hệ thống đơn vị đo lường trong đó mét (m) được sử dụng làm đơn vị cơ sở. Đây một phần quan trọng trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật đời sống hàng ngày, giúp con người có thể đo đạc so sánh các kích thước, khoảng cách, trọng lượng, thể tích, v.v.

Định nghĩa:
  • Mét hệ: hệ thống đo lường trong đó mét đơn vị cơ bản, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật , toán học kỹ thuật.
dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học: "Chiều dài của một chiếc bàn 1,5 mét theo mét hệ."
  2. Trong đời sống hàng ngày: "Tôi cần mua một dây thước chia theo mét hệ để đo khoảng cách giữa hai điểm."
  3. Trong giáo dục: "Chúng ta sẽ học về các đơn vị đo lường trong mét hệ trong tiết học hôm nay."
Biến thể của từ:
  • Mét: đơn vị đo chiều dài, được định nghĩakhoảng cách ánh sáng đi trong chân không trong 1/299,792,458 giây.
  • Hệ đo lường: Có thể hệ đo lường khác như hệ đo lường Anh (imperial system) hoặc hệ đo lường Mỹ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực chuyên môn: "Trong ngành xây dựng, việc tính toán diện tích đất cần sử dụng mét hệ rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác."
  • Trong nghiên cứu: "Các nhà khoa học thường sử dụng mét hệ khi công bố kết quả nghiên cứu để đảm bảo tính thống nhất dễ hiểu cho người đọc."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đơn vị đo lường: thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ hệ thống nào sử dụng để đo lường các đại lượng.
  • Hệ mét: Thường được sử dụng để chỉ hệ thống đo lường trong đó mét đơn vị cơ bản.
Từ liên quan:
  • Kilomet: 1.000 mét, thường dùng để đo khoảng cách lớn.
  • Centimet: 1/100 mét, thường dùng để đo các kích thước nhỏ.
  • Decimet: 1/10 mét, cũng một đơn vị đo nhỏ hơn mét.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "mét hệ", cần lưu ý rằng đây một thuật ngữ chuyên môn, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật khoa học. Trong đời sống hàng ngày, người ta thường chỉ sử dụng từ "mét" không cần nhắc đến "hệ".

  1. Hệ thống đơn vị đo lường lấy mét làm cơ sở.

Comments and discussion on the word "mét hệ"