Từ "mét hệ" trong tiếng Việt được hiểu là hệ thống đơn vị đo lường mà trong đó mét (m) được sử dụng làm đơn vị cơ sở. Đây là một phần quan trọng trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và đời sống hàng ngày, giúp con người có thể đo đạc và so sánh các kích thước, khoảng cách, trọng lượng, thể tích, v.v.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong khoa học: "Chiều dài của một chiếc bàn là 1,5 mét theo mét hệ."
Trong đời sống hàng ngày: "Tôi cần mua một dây thước có chia theo mét hệ để đo khoảng cách giữa hai điểm."
Trong giáo dục: "Chúng ta sẽ học về các đơn vị đo lường trong mét hệ trong tiết học hôm nay."
Biến thể của từ:
Mét: Là đơn vị đo chiều dài, được định nghĩa là khoảng cách mà ánh sáng đi trong chân không trong 1/299,792,458 giây.
Hệ đo lường: Có thể là hệ đo lường khác như hệ đo lường Anh (imperial system) hoặc hệ đo lường Mỹ.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các lĩnh vực chuyên môn: "Trong ngành xây dựng, việc tính toán diện tích đất cần sử dụng mét hệ là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác."
Trong nghiên cứu: "Các nhà khoa học thường sử dụng mét hệ khi công bố kết quả nghiên cứu để đảm bảo tính thống nhất và dễ hiểu cho người đọc."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ liên quan:
Kilomet: 1.000 mét, thường dùng để đo khoảng cách lớn.
Centimet: 1/100 mét, thường dùng để đo các kích thước nhỏ.
Decimet: 1/10 mét, cũng là một đơn vị đo nhỏ hơn mét.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "mét hệ", cần lưu ý rằng đây là một thuật ngữ chuyên môn, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật và khoa học. Trong đời sống hàng ngày, người ta thường chỉ sử dụng từ "mét" mà không cần nhắc đến "hệ".